- Từ điển Nhật - Anh
人形
Xem thêm các từ khác
-
人形を遣う
[ にんぎょうをつかう ] (exp) to manipulate puppets -
人形使い
[ にんぎょうつかい ] puppet operator/puppet manipulator/puppeteer -
人形師
[ にんぎょうし ] doll maker -
人形劇
[ にんぎょうげき ] (n) puppet show -
人形回し
[ にんぎょうまわし ] puppet operator -
人形浄瑠璃
[ にんぎょうじょうるり ] (n) old name for the bunraku -
人形芝居
[ にんぎょうしばい ] puppet show -
人形遣い
[ にんぎょうつかい ] puppet operator/puppet manipulator/puppeteer -
人影を認める
[ ひとかげをみとめる ] (exp) to make out someones figure -
人当たりが良い
[ ひとあたりがよい ] have sociable manners -
人徳
[ じんとく ] (n) natural virtue/personal virtue/(P) -
人後
[ じんご ] (n) behind others/losing out to others -
人待ち顔
[ ひとまちがお ] (adj-na,n) look of expectation -
人心
[ じんしん ] (n) human nature/human heart/human spirit/kindness/sympathy -
人心地
[ ひとごこち ] (n) consciousness -
人地名
[ じんちめい ] person and place name -
人助け
[ ひとだすけ ] (n) act of mercy -
人力
[ じんりょく ] (n) human power/human strength/human effort/human agency -
人力車
[ じんりきしゃ ] (n) rickshaw/jinrikisha/(P) -
人垣
[ ひとがき ] (n) crowd of people
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.