- Từ điển Nhật - Anh
人才
Xem thêm các từ khác
-
人才登用
[ じんざいとうよう ] selection for high office -
人払い
[ ひとばらい ] (n) clearing out the people -
人手を増やす
[ ひとでをふやす ] (exp) to add to the staff -
人手を煩わす
[ ひとでをわずらわす ] (exp) to trouble a person -
人手不足
[ ひとでぶそく ] shorthanded -
人性
[ じんせい ] (n) human nature/instinct/humanity/humanism -
人怖じ
[ ひとおじ ] (n) bashfulness before strangers -
人智
[ じんち ] (n) human intellect/knowledge -
人時
[ にんじ ] man-hour -
人災
[ じんさい ] (n) man-made calamity -
人祖
[ じんそ ] progenitor -
人称
[ にんしょう ] (n) (gram) person/personal -
人称代名詞
[ にんしょうだいめいし ] personal pronoun -
人種
[ じんしゅ ] (n) race (of people)/(P) -
人種学
[ じんしゅがく ] (n) ethnology -
人種差別
[ じんしゅさべつ ] racial discrimination -
人種差別主義者
[ じんしゅさべつしゅぎしゃ ] racist -
人種問題
[ じんしゅもんだい ] a race problem -
人種改良
[ じんしゅかいりょう ] racial eugenics -
人種的
[ じんしゅてき ] (adj-na) racial
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.