Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

人間社会

[にんげんしゃかい]

human society

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人間的

    [ にんげんてき ] (adj-na) human
  • 人間爆弾

    [ にんげんばくだん ] human bomb
  • 人間疎外

    [ にんげんそがい ] dehumanization
  • 人間環境宣言

    [ にんげんかんきょうせんげん ] U.N. declaration on the human environment issued in Stockholm in 1972
  • 人間界

    [ にんげんかい ] (n) the world of humans
  • 人間臭い

    [ にんげんくさい ] full of human traits/quite human
  • 人間苦

    [ にんげんく ] human suffering
  • 人間関係

    [ にんげんかんけい ] human relations
  • 人間離れ

    [ にんげんばなれ ] unwordly/superhuman
  • 人里

    [ ひとざと ] (n) human habitation
  • 人里離れた

    [ ひとざとはなれた ] lonely (place)
  • 人雪崩

    [ ひとなだれ ] (n) surging crowd
  • 人集り

    [ ひとだかり ] (n) crowd/throng
  • 人造

    [ じんぞう ] (n) man-made/synthetic/artificial/(P)
  • 人造人間

    [ じんぞうにんげん ] (n) robot/cyborg
  • 人造宝石

    [ じんぞうほうせき ] (n) artificial jewels
  • 人造湖

    [ じんぞうこ ] (n) artificial lake
  • 人造米

    [ じんぞうまい ] (n) imitation rice
  • 人造絹糸

    [ じんぞうけんし ] rayon
  • 人造繊維

    [ じんぞうせんい ] synthetic fiber
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top