Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

介意

[かいい]

(n,vs) worrying about/caring about

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 介病

    [ かいびょう ] (vs) nursing a patient
  • 介甲

    [ かいこう ] crust-like shell
  • 介護

    [ かいご ] (n,vs) nursing
  • 介護人

    [ かいごにん ] person who looks after a patient
  • 介護保険

    [ かいごほけん ] (n) nursing insurance
  • 介護保険制度

    [ かいごほけんせいど ] (n) nursing-care insurance system
  • 介鱗

    [ かいりん ] fish and shellfish
  • 介錯

    [ かいしゃく ] (n) suicide assistant
  • [ じゅう ] 10/ten/utensil/thing
  • 什一

    [ じゅういち ] tithe
  • 什宝

    [ じゅうほう ] (n) treasured article
  • 什器

    [ じゅうき ] (n) utensil/appliance/furniture
  • 什物

    [ じゅうもつ ] (n) furniture/fixtures/utensil/treasure
  • [ せんと ] (n) cent
  • 仙丹

    [ せんたん ] (n) the elixir (of life)
  • 仙人

    [ せんにん ] (n) hermit/wizard/fairy/(P)
  • 仙人掌

    [ さぼてん ] (n) cactus
  • 仙台侯

    [ せんだいこう ] Lord of Sendai
  • 仙境

    [ せんきょう ] (n) fairyland/enchanted land
  • 仙女

    [ せんにゅ ] (n) fairy/nymph/elf/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top