- Từ điển Nhật - Anh
仏法
Xem thêm các từ khác
-
仏法僧
[ ぶっぽうそう ] (n) the Buddha, the doctrine, and the priesthood -
仏果
[ ぶっか ] (n) Buddhahood/Nirvana -
仏文
[ ふつぶん ] (n) French/French writing/French literature -
仏文学
[ ふつぶんがく ] (n) French literature -
仏文科
[ ふつぶんか ] department of French literature -
仏教
[ ぶっきょう ] (n) Buddhism/(P) -
仏教を広める
[ ぶっきょうをひろめる ] (exp) to propagate Buddhism -
仏教徒
[ ぶっきょうと ] (n) Buddhists -
仏書
[ ぶっしょ ] (n) Buddhist scriptures -
仏性
[ ぶっしょう ] (n) the Buddha nature -
仏祖
[ ぶっそ ] (n) Founder of Buddhism -
仏経
[ ぶっきょう ] (n) Buddhist sutras -
仏画
[ ぶつが ] (n) Buddhist picture -
仏語
[ ぶつご ] (n) Buddhist term -
仏貨
[ ふっか ] francs -
仏跡
[ ぶっせき ] (n) place sacred to Buddhism -
仏蘭西
[ ふらんす ] France -
仏葬
[ ぶっそう ] (n) Buddhist funeral -
仏臭い
[ ほとけくさい ] (adj) otherwordly/sanctimonious -
仏艦
[ ふつかん ] French warship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.