- Từ điển Nhật - Anh
仕入れ先
Xem thêm các từ khác
-
仕入れ値
[ しいれね ] (n) cost price -
仕入れ物
[ しいれもの ] (n) stock of goods received -
仕兼ねない
[ しかねない ] capable of anything -
仕兼ねる
[ しかねる ] (v1) to be unable to do/to hesitate/to be reluctant -
仕損なう
[ しそこなう ] (v5u) to blunder/to fail/to make a mistake/to miss -
仕損じる
[ しそんじる ] (v1) to blunder/to fail/to make a mistake -
仕来たり
[ しきたり ] (n) custom/conventional practice/mores/ordinance -
仕来り
[ しきたり ] (n) custom/conventional practice/mores/ordinance -
仕業
[ しわざ ] (n) act/action/deed -
仕様
[ しよう ] (n) way/method/resource/remedy/(technical) specification -
仕様のない
[ しようのない ] hopeless/good-for-nothing/incorrigible -
仕様の無い
[ しようのない ] hopeless/good-for-nothing/incorrigible -
仕様書
[ しようしょ ] (n) specification document -
仕様書き
[ しようがき ] (n) specification documents -
仕樣
[ しよう ] (oK) (n) way/method/resource/remedy/(technical) specification -
仕済ます
[ しすます ] (v5s) to succeed as planned -
仕掛
[ しかけ ] (n) device/trick/mechanism/gadget/(small) scale/half finished/commencement/set up/challenge -
仕掛け
[ しかけ ] (n) device/trick/mechanism/gadget/(small) scale/half finished/commencement/set up/challenge -
仕掛ける
[ しかける ] (v1) to commence/to lay (mines)/to set (traps)/to wage (war)/to challenge -
仕掛け人
[ しかけにん ] instigator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.