- Từ điển Nhật - Anh
仕掛ける
[しかける]
(v1) to commence/to lay (mines)/to set (traps)/to wage (war)/to challenge
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
仕掛け人
[ しかけにん ] instigator -
仕掛け花火
[ しかけはなび ] fireworks piece -
仕掛かり
[ しかかり ] (n) commencement -
仕掛地雷
[ しかけじらい ] booby trap -
仕方
[ しかた ] (n) way/method/means/resource/course/(P) -
仕方なく
[ しかたなく ] (adv) helplessly/reluctantly/as a last resort -
仕方無く
[ しかたなく ] (adv) helplessly/reluctantly/as a last resort -
仕方無しに
[ しかたなしに ] (adv) helplessly/reluctantly -
仕方話
[ しかたばなし ] (n) talking with gestures -
仕打ち
[ しうち ] (n) treatment/behavior/action/an act -
仕手
[ して ] (n) protagonist/hero/leading part/(P) -
仕手株
[ してかぶ ] (n) speculative stock -
仕手戦
[ してせん ] (n) large-scale speculative go-around -
仕拵え
[ しこしらえ ] preparation -
仕替える
[ しかえる ] (v1) to do over/to start anew -
仕種
[ しぐさ ] (n) action/acting/gesture/bearing/treatment/behavior -
仕立て
[ したて ] (n) tailoring/dressmaking/sewing/making/preparation -
仕立てる
[ したてる ] (v1) to tailor/to make/to prepare/to train/to send (a messenger)/(P) -
仕立て上がり
[ したてあがり ] (n) brand-new -
仕立て上げる
[ したてあげる ] (v1) to be made out to be
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.