- Từ điển Nhật - Anh
仕込み
Xem thêm các từ khác
-
仕込み杖
[ しこみづえ ] (n) sword cane -
仕込み桶
[ しこみおけ ] (n) vat for making rice wine -
仕込む
[ しこむ ] (v5m) to train/to teach/to educate/to stock/to prepare -
仕返し
[ しかえし ] (n,vs) being even with/reprisal/tit for tat/retaliation/revenge -
仕舞
[ しまい ] (n) (1) end/termination/(2) informal (Noh play)/Noh dance in plain clothes/(P) -
仕舞い
[ じまい ] (n) (1) end/termination/(2) informal (Noh play)/Noh dance in plain clothes -
仕舞い込む
[ しまいこむ ] (v5m) to put away/to stow away/to tuck away/to hoard -
仕舞う
[ しまう ] (v5u) (uk) to finish/to close/to do something completely/to put away/to put an end to/(P) -
仕舞屋
[ しもたや ] store that has been gone out of business/household that lives without carrying on a business -
仕舞物
[ しまいもの ] (n) goods left unsold -
仕遂げる
[ しとげる ] (v1) to accomplish/to finish/to fulfill -
仕馴れる
[ しなれる ] (v1) to be used to doing/to be experienced in -
仕送り
[ しおくり ] (n) allowance/remittance/(P) -
介
[ かい ] (n,vs) shell/shellfish/being in between/mediation/concerning oneself with/(P) -
介して
[ かいして ] through the medium of -
介する
[ かいする ] (vs-s) to worry/to mind/to care -
介卵
[ かいらん ] (n) bearing an egg (biol) -
介在
[ かいざい ] (n) interposition/intervention/(P) -
介助
[ かいじょ ] (n,vs) helper/assistant/second -
介入
[ かいにゅう ] (n,vs) intervention/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.