- Từ điển Nhật - Anh
付き添い婦
Xem thêm các từ khác
-
付き添い看護婦
[ つきそいかんごふ ] private nurse -
付き添う
[ つきそう ] (v5u) to attend on/to wait upon/to accompany/to escort and wait on/to chaperone -
付き纏う
[ つきまとう ] (v5u) to dangle after -
付き物
[ つきもの ] (n) accessory/accompaniment/indispensable part/appendage/(P) -
付き者
[ つきもの ] attendant/curse/devil possession -
付き随う
[ つきしたがう ] (v5u) to follow/to accompany/to cleave to/to join up with/to obey implicitly/to flatter -
付く
[ つく ] (v5k,vi) to adjoin/to be attached/to adhere/to be connected with/to be dyed/to be stained/to be scarred/to be recorded/to start (fires)/to follow/to... -
付っ切り
[ つっきり ] constant attendance (by a doctor) -
付け
[ つけ ] (n) fixed/bill/bill of sale/(P) -
付けで買う
[ つけでかう ] to buy on credit -
付けを払う
[ つけをはらう ] (exp) to pay a bill -
付ける
[ つける ] (v1,vt) (1) to attach/to join/to add/to append/to affix/to stick/to glue/to fasten/to sew on/to apply (ointment)/(2) to furnish (a house... -
付け不足
[ つけぶそく ] undercharge -
付け上がる
[ つけあがる ] (v5r) to be elated/to be spoiled/to take advantage of -
付け人
[ つけびと ] (n) assistant/attendant/chaperon/suite -
付け合わせ
[ つけあわせ ] (n) perfect occlusion/vegetable relish with meat -
付け合わせる
[ つけあわせる ] (v1) to add to -
付け届け
[ つけとどけ ] (n) tip/present -
付け加え
[ つけくわえ ] add (something) -
付け加える
[ つけくわえる ] (v1) to add one thing to another/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.