- Từ điển Nhật - Anh
令状
Xem thêm các từ khác
-
令聞
[ れいぶん ] (n) good reputation/fame -
令色
[ れいしょく ] (n) servile looks -
令閨
[ れいけい ] (n) your wife/his wife/Mrs -
以て
[ もって ] (conj,exp) (1) with/by/(2) by means of/because/in view of/(P) -
以ての外
[ もってのほか ] (adj-na,n) absurd/unreasonable -
以てする
[ もってする ] (vs-s) to do by the use of -
以上
[ いじょう ] (n-adv,n-t) more than/exceeding/greater than/this is all/over/above/and up/beyond/the above-mentioned/since/as long as/the end/(P) -
以下
[ いか ] (n) less than/up to/below/under/and downward/not exceeding/the following/the rest/(P) -
以下のような
[ いかのような ] the following kind(s) of -
以下の通り
[ いかのとおり ] as below/as follows -
以南
[ いなん ] (n,n-suf) south of/and south -
以外
[ いがい ] (n-adv) with the exception of/excepting/(P) -
以後
[ いご ] (n-adv,n-t) after this/from now on/hereafter/thereafter/(P) -
以往
[ いおう ] (n-adv,n-t) hereafter/the future/formerly/in ancient times -
以心伝心
[ いしんでんしん ] (n) telepathy/tacit understanding/communion of mind with mind/sympathy -
以北
[ いほく ] (n,n-suf) north of/and northward -
以内
[ いない ] (n,n-suf) within/inside of/less than/(P) -
以前
[ いぜん ] (n-adv,n-t) ago/since/before/previous/(P) -
以前に
[ いぜんに ] ago/since/before/previously -
以来
[ いらい ] (n-adv,n-t) since/henceforth/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.