- Từ điển Nhật - Anh
仮寓
Xem thêm các từ khác
-
仮小屋
[ かりごや ] (n) booth/shack/hut/shed -
仮屋
[ かりや ] (n) temporary residence or shelter -
仮差し押え
[ かりさしおさえ ] (n) provisional seizure -
仮差し押さえ
[ かりさしおさえ ] (n) provisional seizure -
仮役
[ かりやく ] temporary post -
仮執行
[ かりしっこう ] (n) provisional execution -
仮埋め
[ かりうめ ] (n) temporary burial -
仮埋葬
[ かりまいそう ] (n) temporary burial -
仮初
[ かりそめ ] (io) (adj-na,n) temporariness/transience/trifle/negligence -
仮初にも
[ かりそめにも ] (adv) for a moment/even as a joke/even in the slightest degree -
仮初め
[ かりそめ ] (adj-na,n) temporariness/transience/trifle/negligence -
仮初めにも
[ かりそめにも ] (adv) for a moment/even as a joke/even in the slightest degree -
仮刷り
[ かりずり ] (n) proof printing -
仮分数
[ かぶんすう ] (n) improper fraction -
仮処分
[ かりしょぶん ] (n) temporary measures -
仮出所
[ かりしゅっしょ ] (n) release on bail/parole -
仮出獄
[ かりしゅつごく ] (n) parole/release on bail -
仮免
[ かりめん ] (n) temporary licence/provisional licence -
仮免状
[ かりめんじょう ] (n) temporary certificate -
仮免許
[ かりめんきょ ] (n) temporary license
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.