- Từ điển Nhật - Anh
仰るとおりです
Xem thêm các từ khác
-
仰る通りです
[ おっしゃるとおりです ] (exp) (hon) I agree with you -
仰むく
[ あおむく ] (v5k) to look upward -
仰々しい
[ ぎょうぎょうしい ] (adj) exaggerated/bombastic/highly colored -
仰仰しい
[ ぎょうぎょうしい ] (adj) exaggerated/bombastic/highly colored -
仰反る
[ のけぞる ] (v5r) to bend back/to throw (the head) back -
仰向く
[ あおむく ] (v5k) to look upward -
仰向け
[ あおむけ ] (n) face up/(P) -
仰向ける
[ あおむける ] (v1) to turn up (ones face) -
仰天
[ ぎょうてん ] (n,vs) being amazed/being horrified/being taken aback/(P) -
仰山
[ ぎょうさん ] (adj-na,adv,n) large quantity/plenty/abundance/great many -
仰有る
[ おっしゃる ] (v5aru) (hon) (uk) to say/to speak/to tell/to talk -
仰望
[ ぎょうぼう ] (n,vs) look to (for help)/look up to/reverence -
仰視
[ ぎょうし ] (n,vs) looking up to/revering/(P) -
仰角
[ ぎょうかく ] (n) dramatic angle -
仲
[ なか ] (n) relation/relationship/(P) -
仲に入る
[ なかにはいる ] (exp) to act as an intermediary -
仲がいい
[ なかがいい ] close/intimate -
仲が良い
[ なかがよい ] be on good terms -
仲人
[ ちゅうにん ] (n) go-between/matchmaker -
仲人を介して
[ なこうどをかいして ] through a matchmaker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.