- Từ điển Nhật - Anh
仰山
Xem thêm các từ khác
-
仰有る
[ おっしゃる ] (v5aru) (hon) (uk) to say/to speak/to tell/to talk -
仰望
[ ぎょうぼう ] (n,vs) look to (for help)/look up to/reverence -
仰視
[ ぎょうし ] (n,vs) looking up to/revering/(P) -
仰角
[ ぎょうかく ] (n) dramatic angle -
仲
[ なか ] (n) relation/relationship/(P) -
仲に入る
[ なかにはいる ] (exp) to act as an intermediary -
仲がいい
[ なかがいい ] close/intimate -
仲が良い
[ なかがよい ] be on good terms -
仲人
[ ちゅうにん ] (n) go-between/matchmaker -
仲人を介して
[ なこうどをかいして ] through a matchmaker -
仲人を通して
[ なこうどをとおして ] through a go-between -
仲仕
[ なかし ] (n) longshoreman/baggageman -
仲介
[ ちゅうかい ] (n) agency/intermediation/(P) -
仲介物
[ ちゅうかいぶつ ] intermediary/medium/channel -
仲介貿易
[ ちゅうかいぼうえき ] intermediary trade/trade conducted via an agency -
仲介者
[ ちゅうかいしゃ ] mediator/go-between/middleman -
仲保
[ ちゅうほ ] (n) mediation/intercession -
仲保者
[ ちゅうほしゃ ] (n) mediator/intercessor -
仲夏
[ ちゅうか ] (n) midsummer -
仲好
[ なかよし ] (n) intimacy/chum
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.