- Từ điển Nhật - Anh
伏在
Xem thêm các từ khác
-
伏兵
[ ふくへい ] (n) ambush/troops in ambush/(P) -
伏勢
[ ふせぜい ] (n) ambush -
伏樋
[ ふせどい ] covered drain -
伏水
[ ふくすい ] (vs) water gone underground (to emerge as a spring...) -
伏流
[ ふくりゅう ] (n) subterranean stream -
伏流水
[ ふくりゅうすい ] (n) underground water -
伏線
[ ふくせん ] (n) preparation/foreshadowing/underplot (in a novel)/precautionary measures/(P) -
伏縫
[ ふせぬい ] (n) hemming -
伏罪
[ ふくざい ] pleading guilty -
伏目
[ ふしめ ] (n) downcast look -
伏魔殿
[ ふくまでん ] (n) abode of demons/hotbed (of graft)/pandemonium -
伐
[ ばつ ] strike/attack/punish/(P) -
伐つ
[ うつ ] (v5t) to strike/to attack/to punish -
伐倒
[ ばっとう ] felling -
伐木
[ ばつぼく ] (n) felling/logging -
伐採
[ ばっさい ] (n) lumbering/felling/deforestation/(P) -
伝
[ てん ] legend/tradition/life/biography/comment/communication -
伝って登る
[ つたってのぼる ] to shin up/to climb up -
伝え
[ つたえ ] (n) legend/tradition -
伝える
[ つたえる ] (v1) to convey/to report/to transmit/to communicate/to tell/to impart/to propagate/to teach/to bequeath/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.