- Từ điển Nhật - Anh
休
[きゅう]
(n,vi,vs) rest/taking a day off/being finished/being absent/retire/sleep
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
休ませる
[ やすませる ] (v1) to excuse (someone)/to give a holiday to/to make (someone) rest -
休まる
[ やすまる ] (v5r) to be rested/to feel at ease/to repose/to be relieved/(P) -
休み
[ やすみ ] (n) (1) rest/recess/respite/(2) vacation/holiday/absence/suspension/(3) moulting/(P) -
休み中
[ やすみちゅう ] closed/on break/\"private party\"/(P) -
休み休み
[ やすみやすみ ] (adv) resting at times/thinking carefully -
休み場
[ やすみば ] resting place -
休み所
[ やすみどころ ] (n) resting place/haven of rest -
休み茶屋
[ やすみじゃや ] wayside teahouse -
休める
[ やすめる ] (v1) to rest/to suspend/to give relief/(P) -
休め地
[ やすめち ] fallow land -
休らう
[ やすらう ] (v5u) to rest/to relax -
休む
[ やすむ ] (v5m,vi) to rest/to have a break/to take a day off/to be finished/to be absent/to retire/to sleep/(P) -
休会
[ きゅうかい ] (n) adjournment/recess -
休会明け
[ きゅうかいあけ ] reassembling of a legislature -
休場
[ きゅうじょう ] (n) theater closure/stage absence -
休学
[ きゅうがく ] (n) temporary absence from school/suspension/(P) -
休廷
[ きゅうてい ] (n) court recess -
休廷日
[ きゅうていび ] no-court day -
休心
[ きゅうしん ] (n) rest assured -
休刊
[ きゅうかん ] (n) suspension of publication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.