- Từ điển Nhật - Anh
休む
[やすむ]
(v5m,vi) to rest/to have a break/to take a day off/to be finished/to be absent/to retire/to sleep/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
休会
[ きゅうかい ] (n) adjournment/recess -
休会明け
[ きゅうかいあけ ] reassembling of a legislature -
休場
[ きゅうじょう ] (n) theater closure/stage absence -
休学
[ きゅうがく ] (n) temporary absence from school/suspension/(P) -
休廷
[ きゅうてい ] (n) court recess -
休廷日
[ きゅうていび ] no-court day -
休心
[ きゅうしん ] (n) rest assured -
休刊
[ きゅうかん ] (n) suspension of publication -
休刊日
[ きゅうかんび ] newspaper holiday -
休息
[ きゅうそく ] (n) rest/relief/relaxation/(P) -
休息所
[ きゅうそくじょ ] (n) restroom/lobby/lounge -
休息時間
[ きゅうそくじかん ] recess -
休業
[ きゅうぎょう ] (n) closed (e.g. store)/business suspended/shutdown/holiday/(P) -
休業日
[ きゅうぎょうび ] business holiday -
休止
[ きゅうし ] (n,vs) pause/cessation/rest/(P) -
休止符
[ きゅうしふ ] (n) rest (music)/period/full stop -
休泊所
[ きゅうはくじょ ] temporary quarters -
休漁
[ きゅうりょう ] (n) suspension of fishing -
休演
[ きゅうえん ] (n,vs) suspending performance -
休暇
[ きゅうか ] (n) holiday/day off/furlough/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.