- Từ điển Nhật - Anh
会報
Xem thêm các từ khác
-
会場
[ かいじょう ] (n) assembly hall/meeting place/the grounds/(P) -
会堂
[ かいどう ] (n) church/chapel/synagogue/tabernacle -
会堂司
[ かいどうづかさ ] ruler of a synagogue -
会席
[ かいせき ] (n) meeting place/seats for the public/restaurant dinner -
会席料理
[ かいせきりょうり ] banquet -
会席膳
[ かいせきぜん ] (n) elaborate dinner tray -
会式
[ えしき ] (n) temple service -
会得
[ えとく ] (n) understanding/comprehension/grasp/perception/appreciation -
会心
[ かいしん ] (n) congeniality/satisfaction/(P) -
会厭
[ ええん ] (n) epiglottis -
会厭軟骨
[ ええんなんこつ ] epiglottis -
会員
[ かいいん ] (n) member/the membership/(P) -
会員名簿
[ かいいんめいぼ ] membership list/(P) -
会員制
[ かいいんせい ] (n) membership system -
会員券
[ かいいんけん ] (n) membership card -
会員章
[ かいいんしょう ] membership badge -
会員規約
[ かいいんきやく ] membership agreement (e.g. for a credit card) -
会員証
[ かいいんしょう ] membership certificate -
会商
[ かいしょう ] (n) negotiation/talks -
会則
[ かいそく ] (n) society or club regulations/constitution/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.