- Từ điển Nhật - Anh
位相語
Xem thêm các từ khác
-
位相配列レーダー
[ いそうはいれつレーダー ] (n) phased-array radar -
位相速度
[ いそうそくど ] (n) phase velocity -
位記
[ いき ] (n) court rank diploma -
位記追贈
[ いきついそう ] conferment of posthumous rank -
位階
[ いかい ] (n) court rank -
位階勲等
[ いかいくんとう ] court rank and honors -
住
[ じゅう ] (n) dwelling/living -
住まい
[ すまい ] (n) dwelling/house/residence/address/(P) -
住まう
[ すまう ] (v5u) to live/to reside/to inhabit/(P) -
住みか
[ すみか ] (n) dwelling/house/residence/den -
住み家
[ すみか ] (n) dwelling/house/residence/den -
住み心地
[ すみごこち ] (n) comfort (in living place)/(P) -
住み心地の良い
[ すみごこちのよい ] comfortable to live in -
住み分け
[ すみわけ ] (n) habitat isolation (biology) -
住み処
[ すみか ] (n) dwelling/house/residence/den -
住み慣れる
[ すみなれる ] (v1) to get used to living in -
住み所
[ すみどころ ] residence/address/domicile -
住み着く
[ すみつく ] (v5k) to settle down -
住み荒らす
[ すみあらす ] (v5s) to leave a house in bad shape -
住み込み
[ すみこみ ] (adj-no,n) live-in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.