- Từ điển Nhật - Anh
位置
Xem thêm các từ khác
-
位置づける
[ いちづける ] (v1) to place (in relation to the whole)/to rank/to position/to locate -
位置ベクトル
[ いちベクトル ] (n) position vector -
位置エネルギー
[ いちエネルギー ] (n) potential energy -
位置を変える
[ いちをかえる ] (exp) to change the position of -
位置付け
[ いちづけ ] (n) placement/fixed position -
位置付ける
[ いちづける ] (v1) to place (in relation to the whole)/to rank/to position/to locate -
位置合わせ
[ いちあわせ ] (vs) alignment/justification -
位置天文学
[ いちてんもんがく ] (n) position astronomy -
位置揃え
[ いちそろえ ] (vs) justification -
位牌
[ いはい ] (n) Buddhist mortuary tablet -
位牌堂
[ いはいどう ] (n) mortuary chapel -
位相
[ いそう ] (n) phase (in science) -
位相変調
[ いそうへんちょう ] (n) PM/phase modulation -
位相差
[ いそうさ ] (n) phase contrast -
位相差顕微鏡
[ いそうさけんびきょう ] (n) phase-contrast microscope -
位相幾何学
[ いそうきかがく ] (adj-na) topology/topological -
位相写像
[ いそうしゃぞう ] (n) topological mapping -
位相空間
[ いそうくうかん ] phase space (physics) -
位相語
[ いそうご ] (n) parole -
位相配列レーダー
[ いそうはいれつレーダー ] (n) phased-array radar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.