- Từ điển Nhật - Anh
低廉
Xem thêm các từ khác
-
低徊
[ ていかい ] (n) going about immersed or absorbed in -
低徊趣味
[ ていかいしゅみ ] (n) experiencing vicariously/dilettantism -
低圧
[ ていあつ ] (n) low pressure/low voltage -
低地
[ ていち ] (n) depression/lowlands/low ground/bottom land/plain/(P) -
低劣
[ ていれつ ] (adj-na,n) low grade/inferiority/coarseness/vulgarity -
低利
[ ていり ] (n) low interest -
低利得アンテナ
[ ていりとくアンテナ ] (n) low-gain antenna -
低利資金
[ ていりしきん ] low-interest funds -
低利金
[ ていりきん ] low-interest money -
低利金融
[ ていりきんゆう ] low-interest credit -
低周波
[ ていしゅうは ] (n) low frequency waves -
低唱
[ ていしょう ] (n,vs) hum/singing softly -
低回
[ ていかい ] (n) loitering/lingering/reluctance to leave -
低回趣味
[ ていかいしゅみ ] (n) experiencing vicariously/dilettantism -
低次元
[ ていじげん ] (adj-na,n) low level/coarse/vulgar -
低水準
[ ていすいじゅん ] (adj-na) substandard -
低気圧
[ ていきあつ ] (adj-na,n) low (atmospheric) pressure/cyclone/bad temper/tense situation/(P) -
低温
[ ていおん ] (n) low temperature/(P) -
低温殺菌
[ ていおんさっきん ] pasteurization -
低温輸送
[ ていおんゆそう ] refrigerated transport
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.