- Từ điển Nhật - Anh
低潮
Xem thêm các từ khác
-
低木
[ ていぼく ] (n) shrub/shrubbery -
低成長
[ ていせいちょう ] small (low) growth/(P) -
低教会
[ ていきょうかい ] the Low Church -
低所得
[ ていしょとく ] low income/(P) -
低性能
[ ていせいのう ] low efficiency -
低空
[ ていくう ] (n) low ceiling/low altitude -
低空飛行
[ ていくうひこう ] low-altitude flying -
低級
[ ていきゅう ] (adj-na,n) low grade/vulgar -
低置
[ ていち ] low (toilet tank) -
低翼
[ ていよく ] (adj-no,n) low-wing -
低率
[ ていりつ ] (adj-na,n) low rate -
低物価
[ ていぶっか ] (n) low prices -
低目
[ ひくめ ] low ball (baseball) -
低落
[ ていらく ] (n) fall/decline/slump -
低血圧
[ ていけつあつ ] (n) low blood pressure -
低血圧症
[ ていけつあつしょう ] hypotension/hypoglycemia -
低調
[ ていちょう ] (adj-na,n) inactive/slow/sluggish/slack/low tone/undertone/dullness/(market) weakness -
低語
[ ていご ] (n) whispering/murmuring/talking in a low voice -
低賃金
[ ていちんぎん ] low wages -
低賃金産業
[ ていちんぎんさんぎょう ] (n) low wage industry
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.