- Từ điển Nhật - Anh
低音
Xem thêm các từ khác
-
低音部
[ ていおんぶ ] (n) bass register -
低音部記号
[ ていおんぶきごう ] bass clef -
低開発国
[ ていかいはつこく ] (n) backward nations -
低金利
[ ていきんり ] (n) low interest -
低金利政策
[ ていきんりせいさく ] (n) cheap money policy -
低雲
[ ていうん ] low-hanging clouds -
低電位
[ ていでんい ] low voltage -
低速
[ ていそく ] (n) low gear/slow speed -
佞
[ ねい ] (n) (arch) flattery/insincerity -
佞人
[ ねいじん ] (n) flatterer/smooth talker/crafty person -
佞奸
[ ねいかん ] (adj-na,n) treacherous/wicked/perverse -
佞姦
[ ねいかん ] (adj-na,n) treacherous/wicked/perverse -
佞弁
[ ねいべん ] (n) flattery/cajolery/adulation -
佞悪
[ ねいあく ] (adj-na,n) perverseness/perverse person -
佞智
[ ねいち ] (n) craftiness -
佞臣
[ ねいしん ] (n) crafty courtier/traitor -
佞者
[ ねいしゃ ] smooth talker/crafty person -
佃
[ てん ] (n) cultivated rice field -
佃煮
[ つくだに ] (n) preserved food boiled in soy -
佗
[ た ] be proud/be lonely
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.