- Từ điển Nhật - Anh
住家
Xem thêm các từ khác
-
住宅
[ じゅうたく ] (n) resident/housing/(P) -
住宅ローン
[ じゅうたくローン ] (n) housing loan/mortgage -
住宅地
[ じゅうたくち ] (n) housing district/residential district/(P) -
住宅地帯
[ じゅうたくちたい ] housing belt development -
住宅地区
[ じゅうたくちく ] residential district -
住宅問題
[ じゅうたくもんだい ] (n) housing problem -
住宅手当
[ じゅうたくてあて ] (n) housing allowance -
住宅産業
[ じゅうたくさんぎょう ] the housing industry -
住宅街
[ じゅうたくがい ] (n) residential area -
住宅費
[ じゅうたくひ ] (n) housing costs (expenses) -
住宅金融公庫
[ じゅうたくきんゆうこうこ ] (n) Housing Loan Corporation -
住宅難
[ じゅうたくなん ] (n) housing shortage -
住専
[ じゅうせん ] housing-loan corporation -
住居
[ じゅうきょ ] (n) dwelling/house/residence/address/(P) -
住居手当
[ じゅうきょてあて ] rent allowance -
住居跡
[ じゅうきょあと ] (n) dwelling (habitation) site/site of a (prehistoric) settlement -
住基ネット
[ じゅうきネット ] (n) (abbr) national ID number system -
住僧
[ じゅうそう ] (n) chief priest (of a Buddhist temple) -
住民
[ じゅうみん ] (n) citizens/inhabitants/residents/population/(P) -
住民投票
[ じゅうみんとうひょう ] (n) local referendum/poll of residents
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.