- Từ điển Nhật - Anh
住民票
Xem thêm các từ khác
-
住民税
[ じゅうみんぜい ] (n) municipal tax -
住民登録
[ じゅうみんとうろく ] resident registration -
住民運動
[ じゅうみんうんどう ] neighborhood (protest) movement -
住持
[ じゅうじ ] (n) chief priest of temple -
住所
[ じゅうしょ ] (n) address (e.g. of house)/residence/domicile/(P) -
住所録
[ じゅうしょろく ] (n) address book -
住所録代わり
[ じゅうしょろくがわり ] substitute for an address book -
住生活
[ じゅうせいかつ ] manner of housing -
住職
[ じゅうしょく ] (n) chief priest (of a Buddhist temple) -
佐
[ さ ] (n) help/(P) -
佐官
[ さかん ] (n) field officer/(P) -
佐幕
[ さばく ] (n) adherence to the shogunate -
佐幕派
[ さばくは ] supporters of the shogun -
佐様
[ さよう ] (adj-na) such/of that kind/like that/yes/indeed/well... -
佐賀県
[ さがけん ] prefecture on the island of Kyuushuu -
佝僂
[ くる ] (n) hunchback/rickets -
佝僂病
[ くるびょう ] (n) rickets -
佩
[ はい ] wear/put on (sword) -
佩く
[ はく ] (v5k) to wear/to put on (lower body, e.g. a sword) -
佩びる
[ おびる ] (v1) to wear/to put on (a sword)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.