- Từ điển Nhật - Anh
何れの場合においても
Xem thêm các từ khác
-
何れまた
[ いずれまた ] some other time/another time -
何れも
[ いずれも ] (adv) (uk) both/either/any/all/every -
何れ程
[ どれほど ] (adv,n) how much (long, far) -
何より
[ なにより ] (adj-na,adv,exp,n) most/best/(P) -
何を言うてんねん
[ なにをいうてんねん ] (ksb:) (sl) What the hell are you saying?! -
何も
[ なにも ] (adv,exp) nothing -
何もかも
[ なにもかも ] (adv,exp,n) anything and everything/just about everything -
何も彼も
[ なにもかも ] (adv,exp,n) anything and everything/just about everything -
何やら
[ なにやら ] (adv) something/for some reason -
何やら彼にやら
[ なにやらかにやら ] this and that -
何や彼や
[ なにやかや ] (adv,exp) this and that/one thing or another -
何ら
[ なにら ] (arch) what/whatever/any -
何々
[ なになに ] (int,n) such and such/What?/What is the matter?/What are the items? -
何一つ
[ なにひとつ ] (adv) (not) one -
何人
[ なんにん ] (n) who?/how many (people) -
何人も
[ なんぴとも ] (n) everyone/all -
何人様
[ なんびとさま ] (exp) how many people -
何事
[ なにごと ] (n) what/something/everything/nothing (with neg. verb)/(P) -
何事もなく
[ なにごともなく ] uneventfully/without incident/without a hitch/peacefully -
何代目
[ なんだいめ ] what ordinal number (of a president)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.