Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

何時から

[いつから]

since when/how long

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 何時も

    [ いつも ] (adv,n) (uk) always/usually/every time/never (with neg. verb)/(P)
  • 何時もの

    [ いつもの ] usual/habitual
  • 何時もの通りに

    [ いつものとおりに ] as always
  • 何時もより

    [ いつもより ] (adv) (uk) more than usual
  • 何時何時

    [ いつなんどき ] (adv) at any time/every moment
  • 何時何時までも

    [ いついつまでも ] indefinitely/for a long time
  • 何時時分

    [ いつじぶん ] about what time
  • 何時頃

    [ いつごろ ] (n-t) about when/how soon/(P)
  • 何時間

    [ なんじかん ] (exp) how many hours?/(P)
  • 何程

    [ どれほど ] (adv,n) how much (long, far)
  • 何等

    [ なんら ] (adv,n) whatever/what/what sort of/any kind of/nothing whatever (with neg. verb)
  • 何等か

    [ なんらか ] (adv) some/any
  • 何等かの

    [ なんらかの ] (exp) some . . . or other
  • 何箇

    [ なんこ ] how many pieces
  • 何箇月

    [ なんかげつ ] how many months
  • 何点

    [ なんてん ] (exp) what score or grade?
  • 何用で

    [ なにようで ] on what business
  • 何番

    [ なんばん ] what number
  • 何番目

    [ なんばんめ ] what number/rank?
  • 何物

    [ なにもの ] (n) something/nothing (with neg. verb)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top