- Từ điển Nhật - Anh
何時までも
[いつまでも]
(adv) (uk) forever/for good/eternally/as long as one likes/indefinitely/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
何時ぞや
[ いつぞや ] (adv) once/some time ago -
何時しか
[ いつしか ] (adv) before one knows/unnoticed/unawares -
何時か
[ いつか ] (adv) (uk) sometime/someday/one day/some time or other/the other day/in due course/in time -
何時から
[ いつから ] since when/how long -
何時も
[ いつも ] (adv,n) (uk) always/usually/every time/never (with neg. verb)/(P) -
何時もの
[ いつもの ] usual/habitual -
何時もの通りに
[ いつものとおりに ] as always -
何時もより
[ いつもより ] (adv) (uk) more than usual -
何時何時
[ いつなんどき ] (adv) at any time/every moment -
何時何時までも
[ いついつまでも ] indefinitely/for a long time -
何時時分
[ いつじぶん ] about what time -
何時頃
[ いつごろ ] (n-t) about when/how soon/(P) -
何時間
[ なんじかん ] (exp) how many hours?/(P) -
何程
[ どれほど ] (adv,n) how much (long, far) -
何等
[ なんら ] (adv,n) whatever/what/what sort of/any kind of/nothing whatever (with neg. verb) -
何等か
[ なんらか ] (adv) some/any -
何等かの
[ なんらかの ] (exp) some . . . or other -
何箇
[ なんこ ] how many pieces -
何箇月
[ なんかげつ ] how many months -
何点
[ なんてん ] (exp) what score or grade?
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.