Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

何時頃

[いつごろ]

(n-t) about when/how soon/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 何時間

    [ なんじかん ] (exp) how many hours?/(P)
  • 何程

    [ どれほど ] (adv,n) how much (long, far)
  • 何等

    [ なんら ] (adv,n) whatever/what/what sort of/any kind of/nothing whatever (with neg. verb)
  • 何等か

    [ なんらか ] (adv) some/any
  • 何等かの

    [ なんらかの ] (exp) some . . . or other
  • 何箇

    [ なんこ ] how many pieces
  • 何箇月

    [ なんかげつ ] how many months
  • 何点

    [ なんてん ] (exp) what score or grade?
  • 何用で

    [ なにようで ] on what business
  • 何番

    [ なんばん ] what number
  • 何番目

    [ なんばんめ ] what number/rank?
  • 何物

    [ なにもの ] (n) something/nothing (with neg. verb)
  • 何百

    [ なんびゃく ] hundreds/(P)
  • 何色搨

    [ なんしょくずり ] multicolored printing
  • 何者

    [ なにもの ] (n) who/what kind of person
  • 何者か

    [ なにものか ] someone
  • 何遍

    [ なんべん ] how many times/how often/(P)
  • 何遍も

    [ なんべんも ] repeatedly
  • 何食わぬ顔

    [ なにくわぬかお ] (n) innocent look
  • [ よ ] (n,suf) over/more than
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top