- Từ điển Nhật - Anh
佗る
Xem thêm các từ khác
-
佗人
[ わびびと ] lonesome person/unwanted person/poverty-stricken person -
佗住い
[ わびずまい ] (n) solitary life/wretched abode -
佗住居
[ わびずまい ] (n) solitary life/wretched abode -
佗声
[ わびごえ ] sad voice -
佗寝
[ わびね ] lonesome sleep -
佗歌
[ わびうた ] sad song/singing in a lonesome tone -
佗言
[ わびごと ] sad words/anxious words -
佑
[ う ] help -
佑助
[ ゆうじょ ] (n) assistance -
体
[ からだ ] (n) (1) body/(2) health/(P) -
体に良く合う
[ からだによくあう ] (exp) to fit (a person) well -
体に障る
[ からだにさわる ] (exp) to be bad for health/to affect ones health -
体が休まる
[ からだがやすまる ] (exp) to be (feel) rested -
体が強い
[ からだがつよい ] be in good health/have a strong constitution -
体を交わす
[ たいをかわす ] (exp) to parry/to dodge -
体を伸ばす
[ からだをのばす ] (exp) to stretch (unbend) oneself -
体を反らす
[ からだをそらす ] (exp) to bend oneself backward -
体を寒さに慣らす
[ からだをさむさにならす ] (exp) to inure oneself to cold -
体を惜しむ
[ からだをおしむ ] (exp) to be lazy -
体を成す
[ たいをなす ] (exp) to take form (shape)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.