Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

作中人物

[さくちゅうじんぶつ]

(n) characters (in a novel)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作付

    [ さくつけ ] (n) planting
  • 作付け

    [ さくづけ ] (n) planting
  • 作付面積

    [ さくづけめんせき ] planted area
  • 作例

    [ さくれい ] (n) model of writing
  • 作場

    [ さくば ] farm/workshop
  • 作家

    [ さっか ] (n) author/writer/novelist/artist/(P)
  • 作家として鳴らす

    [ さっかとしてならす ] to be very popular as a writer
  • 作当たり

    [ さくあたり ] (n) good crop
  • 作土

    [ さくど ] (n) surface soil
  • 作劇

    [ さくげき ] (n) playwriting
  • 作劇術

    [ さくげきじゅつ ] (n) dramaturgy
  • 作品

    [ さくひん ] (n) work/opus/performance/production/(P)
  • 作動

    [ さどう ] (n) operation/functioning/running/(P)
  • 作図

    [ さくず ] (n,vs) drawing (figures)/construction (in geometry)
  • 作業

    [ さぎょう ] (n) work/operation/manufacturing/fatigue duty/(P)
  • 作業グループ

    [ さぎょうグループ ] working group
  • 作業仮説

    [ さぎょうかせつ ] (n) working hypothesis
  • 作業場

    [ さぎょうば ] (n) works/workshop
  • 作業員

    [ さぎょういん ] (n) worker
  • 作業服

    [ さぎょうふく ] (n) work clothes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top