- Từ điển Nhật - Anh
作付面積
Xem thêm các từ khác
-
作例
[ さくれい ] (n) model of writing -
作場
[ さくば ] farm/workshop -
作家
[ さっか ] (n) author/writer/novelist/artist/(P) -
作家として鳴らす
[ さっかとしてならす ] to be very popular as a writer -
作当たり
[ さくあたり ] (n) good crop -
作土
[ さくど ] (n) surface soil -
作劇
[ さくげき ] (n) playwriting -
作劇術
[ さくげきじゅつ ] (n) dramaturgy -
作品
[ さくひん ] (n) work/opus/performance/production/(P) -
作動
[ さどう ] (n) operation/functioning/running/(P) -
作図
[ さくず ] (n,vs) drawing (figures)/construction (in geometry) -
作業
[ さぎょう ] (n) work/operation/manufacturing/fatigue duty/(P) -
作業グループ
[ さぎょうグループ ] working group -
作業仮説
[ さぎょうかせつ ] (n) working hypothesis -
作業場
[ さぎょうば ] (n) works/workshop -
作業員
[ さぎょういん ] (n) worker -
作業服
[ さぎょうふく ] (n) work clothes -
作業時間
[ さぎょうじかん ] (n) working hours -
作業班
[ さぎょうはん ] work party -
作業用
[ さぎょうよう ] for work/for manufacturing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.