Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

作業員

[さぎょういん]

(n) worker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作業服

    [ さぎょうふく ] (n) work clothes
  • 作業時間

    [ さぎょうじかん ] (n) working hours
  • 作業班

    [ さぎょうはん ] work party
  • 作業用

    [ さぎょうよう ] for work/for manufacturing
  • 作業療法

    [ さぎょうりょうほう ] occupational therapy
  • 作業衣

    [ さぎょうい ] (n) work clothes
  • 作業要員

    [ さぎょうよういん ] (n) work force
  • 作業費

    [ さぎょうひ ] operational expense
  • 作業領域

    [ さぎょうりょういき ] workspace
  • 作業部会

    [ さぎょうぶかい ] working group
  • 作業部会案

    [ さぎょうぶかいあん ] working draft
  • 作歌

    [ さっか ] (n) writing songs or poems/poem
  • 作況

    [ さっきょう ] (n) crops/quality
  • 作況指数

    [ さっきょうしすう ] rice-crop index
  • 作法

    [ さほう ] (n) manners/etiquette/propriety
  • 作柄

    [ さくがら ] (n) crop conditions/quality (of art)
  • 作成

    [ さくせい ] (n,vs) frame/draw up/make/producing/creating/preparing/writing
  • 作成技術

    [ さくせいぎじゅつ ] implementation technique
  • 作成者

    [ さくせいしゃ ] implementor/author
  • 作戦

    [ さくせん ] (n) military or naval operations/tactics/strategy/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top