Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

佩く

[はく]

(v5k) to wear/to put on (lower body, e.g. a sword)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 佩びる

    [ おびる ] (v1) to wear/to put on (a sword)
  • 佩刀

    [ はいとう ] (n,vs) carrying a sword
  • 佩剣

    [ はいけん ] (n,vs) wearing a sword
  • 佩用

    [ はいよう ] (n) wearing
  • 佯狂

    [ ようきょう ] (n) feigned madness
  • [ か ] (adj-na,n) beautiful/good/excellent
  • 佳人

    [ かじん ] (n) (female) beauty/beautiful woman/(P)
  • 佳人薄命

    [ かじんはくめい ] (exp,n) beauty and luck seldom go together/(P)
  • 佳什

    [ かじゅう ] (n) excellent poem
  • 佳作

    [ かさく ] (n) good piece of work/(P)
  • 佳例

    [ かれい ] (n) good example
  • 佳句

    [ かく ] (n) beautiful passage of literature
  • 佳境

    [ かきょう ] (n) climax (story)/(P)
  • 佳客

    [ かきゃく ] good visitor
  • 佳宴

    [ かえん ] (n) congratulatory banquet
  • 佳容

    [ かよう ] (n) comely face
  • 佳味

    [ かみ ] (n) delicious taste
  • 佳品

    [ かひん ] (n) choice article
  • 佳木

    [ かぼく ] (n) beautiful trees
  • 佳月

    [ かげつ ] (n) good month/bright moon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top