- Từ điển Nhật - Anh
佳句
Xem thêm các từ khác
-
佳境
[ かきょう ] (n) climax (story)/(P) -
佳客
[ かきゃく ] good visitor -
佳宴
[ かえん ] (n) congratulatory banquet -
佳容
[ かよう ] (n) comely face -
佳味
[ かみ ] (n) delicious taste -
佳品
[ かひん ] (n) choice article -
佳木
[ かぼく ] (n) beautiful trees -
佳月
[ かげつ ] (n) good month/bright moon -
佳日
[ かじつ ] (n) beautiful day -
佳景
[ かけい ] (n) beautiful view -
佳篇
[ かへん ] (n) outstanding poem -
佳節
[ かせつ ] (n) auspicious occasion -
佳編
[ かへん ] (n) outstanding poem -
佳言
[ かげん ] (n) good words -
佳話
[ かわ ] (n) good story -
佳調
[ かちょう ] good tune -
佳賞
[ かしょう ] (n) praise -
佳賓
[ かひん ] (n) good guest/interesting guest -
佳趣
[ かしゅ ] good taste/good impression -
佳辰
[ かしん ] (n) lucky day/auspicious occasion/happy day
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.