Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

佳篇

[かへん]

(n) outstanding poem

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 佳節

    [ かせつ ] (n) auspicious occasion
  • 佳編

    [ かへん ] (n) outstanding poem
  • 佳言

    [ かげん ] (n) good words
  • 佳話

    [ かわ ] (n) good story
  • 佳調

    [ かちょう ] good tune
  • 佳賞

    [ かしょう ] (n) praise
  • 佳賓

    [ かひん ] (n) good guest/interesting guest
  • 佳趣

    [ かしゅ ] good taste/good impression
  • 佳辰

    [ かしん ] (n) lucky day/auspicious occasion/happy day
  • 佳肴

    [ かこう ] (n) delicacy/rare treat/good-eating fish
  • 佳良

    [ かりょう ] (adj-na,n) good/favourable/successful
  • 佳麗

    [ かれい ] (adj-na,n) beauty
  • 佳醸

    [ かじょう ] sweet sake/good wine
  • 佳酒

    [ かしゅ ] (n) good wine/good drink
  • [ へい ] get together
  • 併し

    [ しかし ] (conj) (uk) however/but/(P)
  • 併し乍ら

    [ しかしながら ] (adv,conj) (uk) however/nevertheless/(P)
  • 併さる

    [ あわさる ] (v5r,vi) to get together/to unite
  • 併せて

    [ あわせて ] (adv,conj) collectively/altogether/in addition/besides/at the same time
  • 併せる

    [ あわせる ] (v1) to unite/to put together/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top