- Từ điển Nhật - Anh
併称
Xem thêm các từ khác
-
併置
[ へいち ] (n) juxtaposition/placing side by side -
併用
[ へいよう ] (n,vs) using together (jointly)/used at the same time/(P) -
併発
[ へいはつ ] (n,vs) concurrence/coincidence/complication (in illness)/(P) -
併発症
[ へいはつしょう ] complications (in illness) -
併行
[ へいこう ] (n) parallel -
併行線
[ へいこうせん ] parallel railways -
併設
[ へいせつ ] (n) establishment/link -
併記
[ へいき ] (n,vs) writing side by side/(P) -
併読
[ へいどく ] (n) secondary reading -
併起
[ へいき ] (vs) occurring simultaneously -
併音
[ ぴんいん ] PinYin (Ch romanization system) (incorr. 1st kanji!) -
併進
[ へいしん ] (n,vs) advancing together -
佶
[ きつ ] healthy/correct -
佻
[ ちょう ] frivolity -
使える
[ つかえる ] (v1) to be useful/to be serviceable -
使い
[ つかい ] (n,vs) errand/message/messenger/bearer/use/usage/trainer/tamer/mission/familiar spirit/going as envoy/(P) -
使いっぱしり
[ つかいっぱしり ] (n) a person who is made to do things or go get things for someone else -
使いに遣る
[ つかいにやる ] (exp) to send a person on an errand -
使いこなす
[ つかいこなす ] (v5s) to handle (men)/to master (a tool)/to acquire a command of (a language) -
使いかって
[ つかいかって ] ease of use/user-friendliness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.