- Từ điển Nhật - Anh
使用済み
Xem thêm các từ khác
-
使用済みの切手
[ しようずみのきって ] used stamps -
使用済み核燃料
[ しようずみかくねんりょう ] (n) spent nuclear fuel -
使用方
[ しようほう ] method of use/(P) -
使用方法
[ しようほうほう ] usage rules -
使用料
[ しようりょう ] (n) rent/hire -
使用禁止
[ しようきんし ] unavailable/disabled -
使用許可
[ しようきょか ] license/licence -
使用者
[ しようしゃ ] (n) (1) user/consumer/(2) employer -
使用量
[ しようりょう ] amount used -
使聘
[ しへい ] (n) exchange of diplomatic representatives -
使臣
[ ししん ] (n) envoy -
使者
[ ししゃ ] (n) messenger/envoy/emissary -
使者を遣わす
[ ししゃをつかわす ] (exp) to dispatch a messenger -
使途
[ しと ] (n) purpose for which money is spent/the way money is spent -
使途不明金
[ しとふめいきん ] unaccounted-for expenditures -
作
[ さく ] (n,n-suf) a work/a harvest/(P) -
作が悪い
[ さくがわるい ] have a poor crop -
作り
[ つくり ] (n) make-up/sliced raw fish -
作り上げる
[ つくりあげる ] (v1) to make up/to fabricate/to build up/to complete/to construct/(P) -
作り事
[ つくりごと ] (n) fabrication/lie/fiction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.