- Từ điển Nhật - Anh
使途
Xem thêm các từ khác
-
使途不明金
[ しとふめいきん ] unaccounted-for expenditures -
作
[ さく ] (n,n-suf) a work/a harvest/(P) -
作が悪い
[ さくがわるい ] have a poor crop -
作り
[ つくり ] (n) make-up/sliced raw fish -
作り上げる
[ つくりあげる ] (v1) to make up/to fabricate/to build up/to complete/to construct/(P) -
作り事
[ つくりごと ] (n) fabrication/lie/fiction -
作り付け
[ つくりつけ ] (n) fixed -
作り名
[ つくりな ] (n) alias/pseudonym/pen name/nom de plume -
作り声
[ つくりごえ ] (n) feigned voice/unnatural voice -
作り出す
[ つくりだす ] (v5s) to manufacture/to produce/to raise (crops)/to invent/to dream up -
作り換える
[ つくりかえる ] (iK) (v1) to remake/to remold/to convert/to reconstruct/to adapt/to parody -
作り損なう
[ つくりそこなう ] (v5u) to fail in making -
作り損じる
[ つくりそんじる ] (v1) to fail in making -
作り機嫌
[ つくりきげん ] feigning good feeling -
作り泣き
[ つくりなき ] (n) make-believe crying -
作り木
[ つくりぎ ] well-trimmed tree -
作り方
[ つくりかた ] (n) way of making/recipe/how to grow (something)/style of building/construction/workmanship -
作り手
[ つくりて ] (n) maker/builder/creator/tenant farmer -
作り替える
[ つくりかえる ] (v1) to remake/to remold/to convert/to reconstruct/to adapt/to parody -
作り立てる
[ つくりたてる ] (v1) to adorn/to decorate/to dress up/to build up
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.