Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

例日

[れいじつ]

(n-adv,n-t) week day/ordinary day/appointed day

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 例数

    [ れいすう ] number of cases
  • 例時

    [ れいじ ] (n) the usual time
  • 例示

    [ れいじ ] (n) exemplification
  • 例祭

    [ れいさい ] (n) regular festival/annual festival
  • 例規

    [ れいき ] (n) established rule
  • 例解

    [ れいかい ] (n) illustration/example
  • 例証

    [ れいしょう ] (n) exemplification/illustration/example
  • 例言

    [ れいげん ] (n) preface/foreword
  • 例話

    [ れいわ ] (n) illustration
  • 例題

    [ れいだい ] (n) example/exercise (for the reader)/(P)
  • [ きょう ] (n,vs) offer/present/submit/serve (a meal)/supply
  • 供え

    [ そなえ ] (n) offering
  • 供える

    [ そなえる ] (v1) to offer/to sacrifice/to dedicate/(P)
  • 供え物

    [ そなえもの ] (n) offering
  • 供与

    [ きょうよ ] (n,vs) giving/provision/furnishing/(P)
  • 供人

    [ ともびと ] (n) companion
  • 供奉

    [ ぐぶ ] (n,vs) accompanying/being in attendance on
  • 供宴

    [ きょうえん ] (n) banquet/dinner
  • 供応

    [ きょうおう ] (n) treat/feast/banquet
  • 供出

    [ きょうしゅつ ] (n) delivery/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top