Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

供宴

[きょうえん]

(n) banquet/dinner

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 供応

    [ きょうおう ] (n) treat/feast/banquet
  • 供出

    [ きょうしゅつ ] (n) delivery/(P)
  • 供勢

    [ ともぜい ] attendants/retinue
  • 供回り

    [ ともまわり ] (n) retinue/suite
  • 供揃い

    [ ともぞろい ] (n) attendants/retinue
  • 供料

    [ きょうりょう ] offering
  • 供祭

    [ ぐさい ] (n) offerings/offerings and worship
  • 供米

    [ くまい ] (n) rice offered to a god
  • 供給

    [ きょうきゅう ] (n,vs) supply/provision/(P)
  • 供給コスト

    [ きょうきゅうコスト ] (n) supply cost
  • 供給地

    [ きょうきゅうち ] supply center
  • 供給源

    [ きょうきゅうげん ] (n) source of supply
  • 供給路

    [ きょうきゅうろ ] supply route
  • 供給者

    [ きょうきゅうしゃ ] supplier
  • 供給過多

    [ きょうきゅうかた ] (n) excessive supply/oversupply
  • 供犠

    [ くぎ ] (n) sacrifice/sacrificial animal
  • 供用

    [ きょうよう ] (n,vs) offer for use
  • 供物

    [ くもつ ] (n) offering/(P)
  • 供物台

    [ くもつだい ] altar
  • 供血

    [ きょうけつ ] (n) donation of blood
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top