- Từ điển Nhật - Anh
侮言
Xem thêm các từ khác
-
侮辱
[ ぶじょく ] (n) insult/contempt/slight/(P) -
侮蔑
[ ぶべつ ] (n) scorn/disdain/contempt/slight/(P) -
侯
[ こう ] (n,n-suf) marquis/lord/daimyo/(P) -
侯伯
[ こうはく ] (n) nobles/feudal lords -
侯国
[ こうこく ] (n) principality -
侯爵
[ こうしゃく ] (n) marquis/marquess/(P) -
侯爵夫人
[ こうしゃくふじん ] marchioness -
侵す
[ おかす ] (v5s) to invade/to raid/to trespass/to violate/to intrude on/(P) -
侵奪
[ しんだつ ] (n) usurpation -
侵害
[ しんがい ] (n,vs) infringement/violation/trespass/impairment/(P) -
侵害者
[ しんがいしゃ ] invader/trespasser -
侵冦
[ しんこう ] (n) invasion -
侵入
[ しんにゅう ] (n,vs) penetration/invasion/raid/aggression/trespass/(P) -
侵入軍
[ しんにゅうぐん ] invading army -
侵入者
[ しんにゅうしゃ ] intruder/invader/trespasser/raider -
侵掠
[ しんりゃく ] (n) aggression/invasion/raid -
侵撃
[ しんげき ] (vs) invading and attacking -
侵攻
[ しんこう ] (n) invasion -
侵犯
[ しんぱん ] (n) violation/invasion/infringement -
侵略
[ しんりゃく ] (n) aggression/invasion/raid/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.