- Từ điển Nhật - Anh
便乗主義者
Xem thêm các từ khác
-
便乗者
[ びんじょうしゃ ] hitchhiker/one who catches a ride (with a friend) -
便佞
[ べんねい ] (adj-na,n) flattery/adulation -
便侫
[ べんねい ] (adj-na,n) flattery/adulation -
便便と
[ べんべんと ] idly -
便便たる
[ べんべんたる ] (adj-t) protuberant/paunchy -
便壺
[ べんつぼ ] night-soil vault -
便宜
[ べんぎ ] (adj-na,n) convenience/accommodation/advantage/expedience/(P) -
便宜を図る
[ べんぎをはかる ] (exp) to suit the convenience of/to accommodate -
便宜主義
[ べんぎしゅぎ ] opportunism/expediency -
便宜上
[ べんぎじょう ] (adv) for convenience/as a matter of convenience/(P) -
便座
[ べんざ ] (n) toilet seat -
便利
[ べんり ] (adj-na) convenient/handy/useful/(P) -
便利さ
[ べんりさ ] (n) convenience/handiness/usefulness -
便利屋
[ べんりや ] (n) expressman/utility man -
便利帳
[ べんりちょう ] (convenience) guide -
便器
[ べんき ] (n) bedpan/chamber pot/urinal -
便法
[ べんぽう ] (n) handy method/shortcut/expedient -
便服
[ べんぷく ] (n) civilian clothes -
便意
[ べんい ] (n) call of nature/bowel-movement -
便所
[ べんじょ ] (n) toilet/lavatory/rest room/latrine/comfort station/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.