- Từ điển Nhật - Anh
便衣
Xem thêm các từ khác
-
便衣隊
[ べんいたい ] (n) plain-clothes soldiers/mufti corps -
便覧
[ びんらん ] (n) handbook/manual/compendium -
便船
[ びんせん ] (n) available steamer -
便通
[ べんつう ] (n) bowel movement -
侃
[ かん ] strong/just/right/love of peace -
侃々諤々
[ かんかんがくがく ] (adj-na,adj-no,n) outspoken/arguing (heatedly) what one believes in -
侃々諤諤
[ かんかんがくがく ] (adj-na,adj-no,n) outspoken/arguing (heatedly) what one believes in -
侃侃諤諤
[ かんかんがくがく ] (adj-na,adj-no,n) outspoken/arguing (heatedly) what one believes in -
侈
[ し ] luxury/pride/extravagance/arbitrariness/selfishness -
侘と寂
[ わびとさび ] taste for the simple and quiet/wabi and sabi -
侘び
[ わび ] (n) sober refinement -
侘びる
[ わびる ] (v1) to worry -
侘しい
[ わびしい ] (adj) miserable/wretched/lonely/dreary/shabby/comfortless -
侘住い
[ わびずまい ] (n) solitary life/wretched abode -
侑
[ ゆう ] gift -
侑觴
[ ゆうしょう ] urging one to drink more good wine during a banquet -
侑食
[ ゆうしょく ] assisting at dinner/dining with a superior -
例
[ ためし ] (n) instance/example/case/precedent/experience/custom/usage/parallel/illustration -
例の件
[ れいのけん ] the matter you have been talking about -
例え
[ たとえ ] (adv,n) example/even if/if/though/although/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.