Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

保有者

[ほゆうしゃ]

owner

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保税

    [ ほぜい ] (n) customs bond
  • 保税地域

    [ ほぜいちいき ] bonded area (i.e. customs)
  • 保税倉庫

    [ ほぜいそうこ ] bonded warehouse
  • 保管

    [ ほかん ] (n,vs) charge/custody/safekeeping/deposit/storage/(P)
  • 保管人

    [ ほかんにん ] custodian/trustee
  • 保管会社

    [ ほかんがいしゃ ] safety-deposit company
  • 保管林

    [ ほかんりん ] managed forest
  • 保管料

    [ ほかんりょう ] custody fee/storage charge
  • 保管物

    [ ほかんぶつ ] goods in custody/property in trust
  • 保管証

    [ ほかんしょう ] certificate of custody
  • 保管金

    [ ほかんきん ] money on deposit
  • 保線

    [ ほせん ] (n) track maintenance
  • 保線区

    [ ほせんく ] (n) section of track
  • 保無

    [ ほむ ] (abbr) conservative without party affiliation
  • 保留

    [ ほりゅう ] (n,vs) reserve/putting on hold/deferment/(P)
  • 保菌

    [ ほきん ] (n) carrying a disease
  • 保菌者

    [ ほきんしゃ ] (n) (disease) carrier/(P)
  • 保証

    [ ほしょう ] (n,vs) guarantee/security/assurance/pledge/warranty/(P)
  • 保証人

    [ ほしょうにん ] (n) guarantor/bondsman/(P)
  • 保証人要

    [ ほしょうにんよう ] guarantor required
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top