- Từ điển Nhật - Anh
保証
Xem thêm các từ khác
-
保証人
[ ほしょうにん ] (n) guarantor/bondsman/(P) -
保証人要
[ ほしょうにんよう ] guarantor required -
保証付き
[ ほしょうづき ] guaranteed/certified -
保証期間
[ ほしょうきかん ] (n) term of guarantee/warranty period -
保証書
[ ほしょうしょ ] (n) certificate/written guarantee -
保証牛乳
[ ほしょうぎゅうにゅう ] certified milk -
保証金
[ ほしょうきん ] (n) bond payment/guarantee/deposit/security money -
保護
[ ほご ] (n) care/protection/shelter/guardianship/favor/patronage/(P) -
保護の聖人
[ ほごのせいじん ] patron saint -
保護司
[ ほごし ] (n) probation officer -
保護委員
[ ほごいいん ] rehabilitation/worker -
保護区
[ ほごく ] (n) sanctuary/reserve (for wild animals)/nature preserve -
保護処分
[ ほごしょぶん ] disposing of a case by placing an offender on probation or under supervision -
保護団体
[ ほごだんたい ] conservation group -
保護国
[ ほごこく ] (n) protectorate -
保護検束
[ ほごけんそく ] protective arrest -
保護林
[ ほごりん ] (n) forest reserve or preserve -
保護政策
[ ほごたいさく ] (n) protectionism -
保護税
[ ほごぜい ] protective duty -
保護観察
[ ほごかんさつ ] probation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.