Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

保釈中

[ほしゃくちゅう]

being out on bail

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保釈金

    [ ほしゃくきん ] (n) bail
  • 保険

    [ ほけん ] (n) insurance/guarantee/(P)
  • 保険を掛ける

    [ ほけんをかける ] (exp) to insure (something)
  • 保険付き

    [ ほけんづき ] guaranteed/insured
  • 保険会社

    [ ほけんがいしゃ ] insurance company
  • 保険契約

    [ ほけんけいやく ] insurance contract
  • 保険屋

    [ ほけんや ] (n) insurance man
  • 保険医

    [ ほけんい ] (n) insurance doctor
  • 保険制度

    [ ほけんせいど ] (n) insurance regime
  • 保険勧誘員

    [ ほけんかんゆういん ] (n) insurance salesman (saleswoman)
  • 保険料

    [ ほけんりょう ] (n) insurance premium
  • 保険料率

    [ ほけんりょうりつ ] insurance (premium) rate
  • 保険証

    [ ほけんしょう ] insurance card
  • 保険金

    [ ほけんきん ] (n) insurance payout
  • 保険金受取人

    [ ほけんきんうけとりにん ] insurance beneficiary
  • [ しん ] (adv,n) truth/faith/fidelity/sincerity/trust/confidence/reliance/devotion/(P)
  • 信ずる

    [ しんずる ] (v5z) to believe/to believe in/to place trust in/to confide in/to have faith in/(P)
  • 信じる

    [ しんじる ] (v1) to believe/to believe in/to place trust in/to confide in/to have faith in/(P)
  • 信じるに至る

    [ しんじるにいたる ] (exp) to come to believe
  • 信じ込ます

    [ しんじこます ] (v5s) to lead to believe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top