- Từ điển Nhật - Anh
信用金庫
Xem thêm các từ khác
-
信証
[ しんしょう ] (n) evidence -
信託
[ しんたく ] (n,vs) trust/entrusting/(P) -
信託会社
[ しんたくがいしゃ ] trust company -
信託契約
[ しんたくけいやく ] trust agreement -
信託基金
[ しんたくききん ] (n) trust fund -
信託業
[ しんたくぎょう ] trust business -
信託投資
[ しんたくとうし ] trust investment -
信託統治
[ しんたくとうち ] trusteeship -
信託資金
[ しんたくしきん ] trust fund -
信託銀行
[ しんたくぎんこう ] (n) trust bank -
信認
[ しんにん ] (n) acknowledge/acceptance/admission -
信販
[ しんぱん ] (n) sales on credit -
信販会社
[ しんぱんがいしゃ ] credit company -
信賞必罰
[ しんしょうひつばつ ] (n) sure punishment or reward -
信越
[ しんえつ ] (n) region on Japan Sea side of Japan west of Tokyo/Nagano and Niigata -
信越本線
[ しねつほんせん ] Shinetsu Main Line (Gunma-Nagano-Niigata Railway) -
信腹
[ しんぷく ] (n,vs) being convinced -
信者
[ しんじゃ ] (n) believer/adherent/devotee/Christian/(P) -
信頼
[ しんらい ] (n,vs) reliance/trust/confidence/(P) -
信頼回復
[ しんらいかいふく ] recovering of trust/winning back of trust
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.