- Từ điển Nhật - Anh
信金
Xem thêm các từ khác
-
俣
[ また ] (n) crotch/thigh/groin -
俥
[ くるま ] rickshaw/jinrikisha -
修まる
[ おさまる ] (v5r) to govern oneself/to conduct oneself well/(P) -
修交
[ しゅうこう ] (n) amity/friendship -
修了
[ しゅうりょう ] (n) completion (of a course)/(P) -
修了証
[ しゅうりょうしょう ] (n) evidence of course completion (e.g. diploma) -
修了証書
[ しゅうりょうしょうしょ ] diploma -
修史
[ しゅうし ] (n) compilation of a history -
修士
[ しゅうし ] (n) Masters degree program/(P) -
修好
[ しゅうこう ] (n) amity/friendship -
修好条約
[ しゅうこうじょうやく ] amity treaty -
修学
[ しゅうがく ] (n) learning -
修学旅行
[ しゅうがくりょこう ] (n) excursion/field trip/(P) -
修復
[ しゅうふく ] (n) repair/mending -
修得
[ しゅうとく ] (n,vs) learning/acquisition -
修営
[ しゅうえい ] building work -
修業
[ しゅうぎょう ] (n,vs) pursuit of knowledge/studying/learning/training/ascetic practice/discipline/(P) -
修業年限
[ しゅうぎょうねんげん ] length of the course of study -
修正
[ しゅうせい ] (n,vs) amendment/correction/revision/modification/alteration/retouching/update/(P) -
修正主義
[ しゅうせいしゅぎ ] revisionism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.