Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

信頼

[しんらい]

(n,vs) reliance/trust/confidence/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 信頼回復

    [ しんらいかいふく ] recovering of trust/winning back of trust
  • 信頼感

    [ しんらいかん ] trust
  • 信頼性

    [ しんらいせい ] (n) credibility/authenticity
  • 信頼関係

    [ しんらいかんけい ] (n) relationship of mutual trust/fiduciary relation
  • 信頼醸成

    [ しんらいじょうせい ] trust building/confidence building
  • 信金

    [ しんきん ] (n) credit union (guild)
  • [ また ] (n) crotch/thigh/groin
  • [ くるま ] rickshaw/jinrikisha
  • 修まる

    [ おさまる ] (v5r) to govern oneself/to conduct oneself well/(P)
  • 修交

    [ しゅうこう ] (n) amity/friendship
  • 修了

    [ しゅうりょう ] (n) completion (of a course)/(P)
  • 修了証

    [ しゅうりょうしょう ] (n) evidence of course completion (e.g. diploma)
  • 修了証書

    [ しゅうりょうしょうしょ ] diploma
  • 修史

    [ しゅうし ] (n) compilation of a history
  • 修士

    [ しゅうし ] (n) Masters degree program/(P)
  • 修好

    [ しゅうこう ] (n) amity/friendship
  • 修好条約

    [ しゅうこうじょうやく ] amity treaty
  • 修学

    [ しゅうがく ] (n) learning
  • 修学旅行

    [ しゅうがくりょこう ] (n) excursion/field trip/(P)
  • 修復

    [ しゅうふく ] (n) repair/mending
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top