Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

修営

[しゅうえい]

building work

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 修業

    [ しゅうぎょう ] (n,vs) pursuit of knowledge/studying/learning/training/ascetic practice/discipline/(P)
  • 修業年限

    [ しゅうぎょうねんげん ] length of the course of study
  • 修正

    [ しゅうせい ] (n,vs) amendment/correction/revision/modification/alteration/retouching/update/(P)
  • 修正主義

    [ しゅうせいしゅぎ ] revisionism
  • 修正予算

    [ しゅうせいよさん ] revised budget
  • 修正案

    [ しゅうせいあん ] (n) proposed amendment
  • 修正液

    [ しゅうせいえき ] (n) whiteout/correcting fluid
  • 修正申告

    [ しゅうせいしんこく ] (n,vs) (filing) revised (income tax) return
  • 修正資本主義

    [ しゅうせいしほんしゅぎ ] modified capitalism
  • 修正者

    [ しゅうせいしゃ ] amender
  • 修法

    [ しゅうほう ] (Buddhist) prayer and austerities
  • 修撰

    [ しゅうせん ] (n) editing/compiling
  • 修改

    [ しゅうかい ] personal reformation
  • 修整

    [ しゅうせい ] (n) adjustment/retouching (in photography)
  • 修整版

    [ しゅうせいはん ] revised version
  • 修理

    [ しゅうり ] (n,vs) repairing/mending/(P)
  • 修理中

    [ しゅうりちゅう ] being repaired
  • 修理代

    [ しゅうりだい ] cost of repairs
  • 修理屋

    [ しゅうりや ] repair workshop/garage
  • 修理工

    [ しゅうりこう ] (n) repair man
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top